01/12/2013

Ý nghĩa của chữ Ca (歌)

MindMap Example Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Ca (歌):
歌:CA → hát, ca (đt):
Bài ca được phát ra
-哥:CA → bài hát:
Lặp đi, lặp lại việc thốt ra lời 可
-可:KHẢ → ưng cho:
Miệng đang đồng thuận (hơi thở bị chặn lại
-chữ quay ngược)
-口:KHẨU → miệng (dt), cổng (dt):
Hình vẽ của cái miệng
-丂:KHẢO
Hình vẽ hơi thở chạm vào mặt vật cản
-欠:KHIẾM → ngáp:
Một người với nét ngang trên đầu thể hiện
hơi thở đi ra rất mạnh
-人:NHÂN → người(dt)
Hình vẽ của một người
  • Ý nghĩa: Hát, ca (đt), bài ca, bài hát (dt)
  • Số nét:14 nét
  • Cách đọc:
    • Kun:うた,うた.う
    • On:カ

Bài viết liên quan



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét