- Ý nghĩa: Mở ra, trải ra (đt)
- Số nét:12
- Cách đọc:
- Kun:あ.く、 あ.ける、 ひら.き、 ひら.く、 ひら.ける、 -びら.き
- On:カイ
- Tên:か、 はる、 ひらき
07/12/2013
Ý nghĩa của chữ Khai (開)
Sau đây là một cách để giải thích ý nghĩa của từ Khai (開):
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét