- Ý nghĩa: Màu đỏ, sắc đỏ
- Số nét:7
- Cách đọc:
- Kun:あか、あかー、あか(い)、あか(らむ)、あか(らめる)
- On:シャク、セキ
- Tên:あ、あこ、あま
13/04/2014
09/04/2014
06/04/2014
Ý nghĩa của chữ Thế (世)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Thế (世):
- Ý nghĩa: Thế hệ, cuộc đời, tuổi, thời đại, thế giới
- Số nét: 5
- Cách đọc:
- Kun: さんじゅう、よ
- On: セ、セイ、ソウ
- Tên: とし、ゆ、ゆき
30/03/2014
Ý nghĩa của chữ Thanh (声)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Thanh (声):
- Ý nghĩa: Tiếng, Âm nhạc, Lời nói
- Số nét:7
- Cách đọc:
- Kun:こえ、こわー
- On:ショウ、セイ
22/03/2014
11/03/2014
Ý nghĩa của chữ Chánh (正)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Chánh (正):
- Ý nghĩa: Đúng, Chính xác, Ngay thẳng, Phải
- Số nét: 5
- Cách đọc:
- Kun:ただ(しい)、ただ(す)、まち、まち(に)
- On:ショウ、セイ
- Tên:おお、くに、ただし、ま、まちし
07/03/2014
Ý nghĩa của chữ Thanh (青)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Thanh (青):
- Ý nghĩa: xanh, trẻ
- Số nét:8
- Cách đọc:
- Kun:あお、あおー、あお(い)
- On:ショウ、セイ
- Tên:お
02/03/2014
Ý nghĩa của chữ Tiến (進)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Tiến (進):
- Ý nghĩa: Tiến lên, dâng lên, dẫn đắt
- Số nét:11
- Cách đọc:
- Kun:すす(む)、すす(める)
- On:シン
- Tên:のぶ
25/02/2014
Ý nghĩa của chữ Chân (真)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Chân (真):
- Ý nghĩa: Chân thực
- Số nét:10
- Cách đọc:
- Kun:ま、まー、まこと
- On:シン
- Tên:さな、さね、ただ、ただし、なお、のり、まあ、まこ、まさ、まつ、まど、まな、まゆ、みち、も
23/02/2014
Ý nghĩa của chữ Thân (親)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Thân (親):
- Ý nghĩa:cha mẹ, người thân, người chia bài
- Số nét:16
- Cách đọc:
- Kun:おや、おやー、した(しい)、した(しむ)
- On:シン
- Tên:ぎ、ちか、のり
21/02/2014
Ý nghĩa của chữ Sâm (森)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Sâm (森):
- Ý nghĩa: Rừng, rậm rạp
- Số nét:12
- Cách đọc:
- Kun:もり
- On:シン
- Tên:もと
20/02/2014
Ý nghĩa của chữ Sắc (色)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Sắc (色):
- Ý nghĩa: Màu sắc
- Số nét:6
- Cách đọc:
- Kun:いろ
- On:シキ、ショク
- Tên:しか、しこ
19/02/2014
Ý nghĩa của chữ Thừa (乗)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa cho chữ Thừa (乗):
- Ý nghĩa: Cưỡi, Nhân
- Số nét:9
- Cách đọc:
- Kun:の(せる)、ーの(り)、の(る)
- On:ショウ、ジョウ
- Tên:のり
17/02/2014
Ý nghĩa của chữ Trường (場)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Trường (場):
- Ý nghĩa:Nơi chốn, vị trí
- Số nét: 12
- Cách đọc:
- Kun:ば
- On:ジョウ、チョウ
16/02/2014
Ý nghĩa của chữ Thử (暑)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Thử (暑):
- Ý nghĩa: nắng, nóng
- Số nét:12
- Cách đọc:
- Kun:あつ(い)
- On:ショ
15/02/2014
Ý nghĩa của chữ Sở(所)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Sở (所):
- Ý nghĩa: Nơi chốn
- Số nét:8
- Cách đọc:
- Kun:とこ、ところ、ーところ、どころ
- On:ショ
- Tên:せ
14/02/2014
Ý nghĩa của chữ Xuân (春)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Xuân (春):
- Ý nghĩa: Mùa xuân
- Số nét:9
- Cách đọc:
- Kun:はる
- On:チュン
- Tên:あずま、かす、すの、ひ、わら
13/02/2014
Ý nghĩa của chữ Trọng (重)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Trọng (重):
- Ý nghĩa: Nặng, Coi trọng
- Số nét:9
- Cách đọc:
- Kun:おも、おも(い)、おも(なう)、おも(り)、かさ(なる)、かさ(ねる)
- On:ジュウ、チュウ
- Tên:さね、しげ、しげる
11/02/2014
Ý nghĩa của chữ Trụ(住)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Trụ (住):
- Ý nghĩa: Thôi, Ở, Còn, Lưu luyến
- Số nét: 7
- Cách đọc:
- Kun:す(まう)、す(む)、ーず(まい)
- On:ジュウ、チュウ、ヂュウ
- Tên:し、じゅ、すみ
10/02/2014
Ý nghĩa của chữ Chung (終)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Chung (終):
- Ý nghĩa: Hết, sau, trọn.
- Số nét:11
- Cách đọc:
- Kun:お(える)、お(わる)、ーお(わる)、おわ(る)、つい、つい(に)
- On:シュウ
- Tên:ばて
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)