- Ý nghĩa: Tiến lên, dâng lên, dẫn đắt
- Số nét:11
- Cách đọc:
- Kun:すす(む)、すす(める)
- On:シン
- Tên:のぶ
02/03/2014
25/02/2014
Ý nghĩa của chữ Chân (真)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Chân (真):
- Ý nghĩa: Chân thực
- Số nét:10
- Cách đọc:
- Kun:ま、まー、まこと
- On:シン
- Tên:さな、さね、ただ、ただし、なお、のり、まあ、まこ、まさ、まつ、まど、まな、まゆ、みち、も
23/02/2014
Ý nghĩa của chữ Thân (親)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Thân (親):
- Ý nghĩa:cha mẹ, người thân, người chia bài
- Số nét:16
- Cách đọc:
- Kun:おや、おやー、した(しい)、した(しむ)
- On:シン
- Tên:ぎ、ちか、のり
21/02/2014
Ý nghĩa của chữ Sâm (森)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Sâm (森):
- Ý nghĩa: Rừng, rậm rạp
- Số nét:12
- Cách đọc:
- Kun:もり
- On:シン
- Tên:もと
20/02/2014
Ý nghĩa của chữ Sắc (色)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Sắc (色):
- Ý nghĩa: Màu sắc
- Số nét:6
- Cách đọc:
- Kun:いろ
- On:シキ、ショク
- Tên:しか、しこ
19/02/2014
Ý nghĩa của chữ Thừa (乗)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa cho chữ Thừa (乗):
- Ý nghĩa: Cưỡi, Nhân
- Số nét:9
- Cách đọc:
- Kun:の(せる)、ーの(り)、の(る)
- On:ショウ、ジョウ
- Tên:のり
17/02/2014
Ý nghĩa của chữ Trường (場)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Trường (場):
- Ý nghĩa:Nơi chốn, vị trí
- Số nét: 12
- Cách đọc:
- Kun:ば
- On:ジョウ、チョウ
16/02/2014
Ý nghĩa của chữ Thử (暑)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Thử (暑):
- Ý nghĩa: nắng, nóng
- Số nét:12
- Cách đọc:
- Kun:あつ(い)
- On:ショ
15/02/2014
Ý nghĩa của chữ Sở(所)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Sở (所):
- Ý nghĩa: Nơi chốn
- Số nét:8
- Cách đọc:
- Kun:とこ、ところ、ーところ、どころ
- On:ショ
- Tên:せ
14/02/2014
Ý nghĩa của chữ Xuân (春)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Xuân (春):
- Ý nghĩa: Mùa xuân
- Số nét:9
- Cách đọc:
- Kun:はる
- On:チュン
- Tên:あずま、かす、すの、ひ、わら
13/02/2014
Ý nghĩa của chữ Trọng (重)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Trọng (重):
- Ý nghĩa: Nặng, Coi trọng
- Số nét:9
- Cách đọc:
- Kun:おも、おも(い)、おも(なう)、おも(り)、かさ(なる)、かさ(ねる)
- On:ジュウ、チュウ
- Tên:さね、しげ、しげる
11/02/2014
Ý nghĩa của chữ Trụ(住)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Trụ (住):
- Ý nghĩa: Thôi, Ở, Còn, Lưu luyến
- Số nét: 7
- Cách đọc:
- Kun:す(まう)、す(む)、ーず(まい)
- On:ジュウ、チュウ、ヂュウ
- Tên:し、じゅ、すみ
10/02/2014
Ý nghĩa của chữ Chung (終)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Chung (終):
- Ý nghĩa: Hết, sau, trọn.
- Số nét:11
- Cách đọc:
- Kun:お(える)、お(わる)、ーお(わる)、おわ(る)、つい、つい(に)
- On:シュウ
- Tên:ばて
09/02/2014
Ý nghĩa của chữ Tập (習)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Tập (習):
- Ý nghĩa: Luện tập, làm quen
- Số nét:11
- Cách đọc:
- Kun:なら(い)、なら(う)
- On:シュウ、ジュ
08/02/2014
Ý nghĩa của chữ Tập (集)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Tập (集):
- Ý nghĩa: Đậu, Hợp, Góp lại
- Số nét:12
- Cách đọc:
- Kun:あつ(まる)、あつ(める)、つど(う)
- On:シュウ
- Tên:あつまり、ず
Ý nghĩa của chữ Thu (秋)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Thu (秋):
- Ý nghĩa: Mùa thu
- Số nét:9
- Cách đọc:
- Kun:あき、とき
- On:シュウ
- Tên:あい
07/02/2014
Ý nghĩa của chữ Chủ (主)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Chủ (主):
- Ý nghĩa: Người chủ, vua.
- Số nét: 5
- Cách đọc:
- Kun:あるじ、おも、ぬし
- On:シュ、シュウ、ス
- Tên:かず、ず、もん
04/02/2014
Ý nghĩa của chữ Nhược(弱)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Nhược(弱):
- Ý nghĩa:Yếu, suy, non, mất
- Số nét:10
- Cách đọc:
- Kun:よわ(い)、よわ(まる)、よわ(める)、よわ(る)
- On:ジャク
03/02/2014
Ý nghĩa của chữ Tá (借)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Tá (借):
- Ý nghĩa: Cho vay, cho mượn
- Số nét:10
- Cách đọc:
- Kun:か(らる)
- On:シャク
02/02/2014
Ý nghĩa của chữ Giả (者)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Giả (者):
- Ý nghĩa: Người, Vật
- Số nét:8
- Cách đọc:
- Kun:もの
- On:シャ
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)