- Ý nghĩa: Tiếng, Âm nhạc, Lời nói
- Số nét:7
- Cách đọc:
- Kun:こえ、こわー
- On:ショウ、セイ
30/03/2014
22/03/2014
11/03/2014
Ý nghĩa của chữ Chánh (正)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Chánh (正):
- Ý nghĩa: Đúng, Chính xác, Ngay thẳng, Phải
- Số nét: 5
- Cách đọc:
- Kun:ただ(しい)、ただ(す)、まち、まち(に)
- On:ショウ、セイ
- Tên:おお、くに、ただし、ま、まちし
07/03/2014
Ý nghĩa của chữ Thanh (青)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Thanh (青):
- Ý nghĩa: xanh, trẻ
- Số nét:8
- Cách đọc:
- Kun:あお、あおー、あお(い)
- On:ショウ、セイ
- Tên:お
02/03/2014
Ý nghĩa của chữ Tiến (進)
Sau đây là một cách giải thích ý nghĩa của chữ Tiến (進):
- Ý nghĩa: Tiến lên, dâng lên, dẫn đắt
- Số nét:11
- Cách đọc:
- Kun:すす(む)、すす(める)
- On:シン
- Tên:のぶ
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)